Có 1 kết quả:
xíng lìng ㄒㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to issue orders
(2) to order sb to drink in a drinking game
(2) to order sb to drink in a drinking game
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0