Có 1 kết quả:

xíng shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ

1/1

xíng shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to exercise (a right etc)