Có 1 kết quả:
xíng jūn lù xiàn ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
xíng jūn lù xiàn ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army itinerary
(2) route of march
(2) route of march
Bình luận 0
xíng jūn lù xiàn ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0