Có 1 kết quả:
xíng dòng bù biàn ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
xíng dòng bù biàn ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to move freely
(2) difficult to get about
(2) difficult to get about
Bình luận 0
xíng dòng bù biàn ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0