Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū
ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄌㄨˋ ㄉㄨˊ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˋ ㄕㄨ
1
/1
行千里路,读万卷书
xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū
ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄌㄨˋ ㄉㄨˊ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 行萬里路,讀萬卷書|行万里路,读万卷书[xing2 wan4 li3 lu4 , du2 wan4 juan4 shu1]