Có 1 kết quả:

Xíng táng xiàn ㄒㄧㄥˊ ㄊㄤˊ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xingtang county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei

Bình luận 0