Có 1 kết quả:

háng shāng ㄏㄤˊ ㄕㄤ

1/1

háng shāng ㄏㄤˊ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) traveling salesman
(2) itinerant trader
(3) hawker
(4) peddler