Có 2 kết quả:
háng tóu ㄏㄤˊ ㄊㄡˊ • xíng tou ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) team leader (archaic)
(2) shopkeeper (archaic)
(2) shopkeeper (archaic)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a person's clothing
(2) outfit
(3) actor's costume
(2) outfit
(3) actor's costume
Bình luận 0