Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng kè
ㄒㄧㄥˊ ㄎㄜˋ
1
/1
行客
xíng kè
ㄒㄧㄥˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) visitor
(2) traveler
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dã toạ - 野坐
(
Ngô Thế Lân
)
•
Quá Hô Đà hà - 過滹沱河
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tái thần khúc - 賽神曲
(
Vương Kiến
)
•
Thần Phù ngộ vũ - 神符遇雨
(
Thái Thuận
)
•
Tống Lý thái thú phó Thượng Lạc - 送李太守赴上洛
(
Vương Duy
)
•
Tống sứ ngâm - 送使吟
(
Mạc Ký
)
•
Tống Trầm Tử Phúc chi Giang Đông - 送沈子福之江東
(
Vương Duy
)
•
Tứ thì điền viên tạp hứng - Hạ nhật kỳ 09 - 四時田園雜興-夏日其九
(
Phạm Thành Đại
)
•
Vãn phát Quan San - 晚發關山
(
Trịnh Giải
)
•
Việt nữ từ kỳ 2 - 越女詞其二
(
Lý Bạch
)