Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng jiāng
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ
1
/1
行將
xíng jiāng
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ready to start on sth
(2) about to act
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sử Thanh Di quân nhập Cư Dung kỳ 1 - 使清夷軍入居庸其一
(
Cao Thích
)
•
Tạp thi kỳ 5 - 雜詩其五
(
Tào Thực
)
•
Thái tuế nhật - 太歲日
(
Đỗ Phủ
)
•
Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州
(
Lê Quýnh
)
Bình luận
0