Có 1 kết quả:
xíng jiāng jié shù ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
xíng jiāng jié shù ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approaching the end
(2) about to conclude
(2) about to conclude
Bình luận 0
xíng jiāng jié shù ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0