Có 1 kết quả:
xíng shī zǒu ròu ㄒㄧㄥˊ ㄕ ㄗㄡˇ ㄖㄡˋ
xíng shī zǒu ròu ㄒㄧㄥˊ ㄕ ㄗㄡˇ ㄖㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) walking corpse (idiom)
(2) zombie
(3) person who lives only on the material level
(2) zombie
(3) person who lives only on the material level
Bình luận 0