Có 1 kết quả:

xíng shī zǒu ròu ㄒㄧㄥˊ ㄕ ㄗㄡˇ ㄖㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) walking corpse (idiom)
(2) zombie
(3) person who lives only on the material level

Bình luận 0