Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng jìng
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
1
/1
行徑
xíng jìng
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) conduct
(3) behavior
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Linh Hộ hoà thượng cố cư - 題靈戶和尚故居
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Đề Linh Hựu hoà thượng cố cư - 題靈祐和尚故居
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Phỏng Thiên Mụ tự chỉ tác - 訪天姥寺址作
(
Phan Huy Ích
)
•
Sơn thạch - 山石
(
Hàn Dũ
)
•
Tống Ưng thị kỳ 1 - 送應氏其一
(
Tào Thực
)
Bình luận
0