Có 1 kết quả:
xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ
xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
administrative subdivision (e.g. of provinces into counties)
Bình luận 0
xíng zhèng qū huà ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄑㄩ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0