Có 1 kết quả:

xíng zhèng dān wèi ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

administrative unit (e.g. province , prefecture | or county |)

Bình luận 0