Có 1 kết quả:
xíng zhèng guǎn lǐ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
xíng zhèng guǎn lǐ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) administration
(2) administrative management
(2) administrative management
xíng zhèng guǎn lǐ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh