Có 1 kết quả:

xíng zhèng bù mén ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) administrative department
(2) administration
(3) executive (government branch)

Bình luận 0