Có 1 kết quả:
xíng zhèng bù mén ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ
xíng zhèng bù mén ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) administrative department
(2) administration
(3) executive (government branch)
(2) administration
(3) executive (government branch)
Bình luận 0