Có 1 kết quả:

xíng qī ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧ

1/1

xíng qī ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) departure date
(2) time to leave

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0