Có 1 kết quả:
xíng li xiāng ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suitcase
(2) baggage compartment
(3) overhead bin
(4) (car) trunk
(5) boot
(2) baggage compartment
(3) overhead bin
(4) (car) trunk
(5) boot
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh