Có 1 kết quả:
xíng zhǐ ㄒㄧㄥˊ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) movements
(2) attitude
(3) behavior
(4) whereabouts
(5) tracks
(2) attitude
(3) behavior
(4) whereabouts
(5) tracks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0