Có 1 kết quả:
xíng wéi ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) action
(2) conduct
(3) behavior
(4) activity
(2) conduct
(3) behavior
(4) activity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0