Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng wéi
ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
1
/1
行為
xíng wéi
ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) action
(2) conduct
(3) behavior
(4) activity
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký đường huynh Niệm gia đệ Oánh - 寄堂兄念家弟瑩
(
Đoàn Huyên
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thu thanh phú - 秋聲賦
(
Âu Dương Tu
)
•
Thuỳ lão biệt - 垂老別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序
(
Trương Bá Thuần
)