Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
háng dang
ㄏㄤˊ
1
/1
行當
háng dang
ㄏㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profession
(2) role (acting)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông Pha bát thủ kỳ 4 - 東坡八首其四
(
Tô Thức
)
•
Há bách bộ vân thê quá Liên Hoa câu xuyên Ngao Ngư động tác - 下百步雲棲過蓮華沟穿鰲魚洞作
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Hiểu chí Ba Hà khẩu nghinh Tử Do - 曉至巴河口迎子由
(
Tô Thức
)
•
Nghĩ cổ kỳ 1 - 拟古其一
(
Đào Tiềm
)
•
Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Tống Kỳ Vô Tiềm lạc đệ hoàn hương - 送綦毋潛落第還鄉
(
Vương Duy
)
•
Trư điểu đề - 猪鳥啼
(
Ngô Thế Lân
)
•
Vãn ca thi - 挽歌詩
(
Mâu Tập
)
•
Vi chi phú - 為之賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0