Có 1 kết quả:

xíng lǐ rú yì ㄒㄧㄥˊ ㄌㄧˇ ㄖㄨˊ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to perform the ritual bows
(2) to follow the customary ceremonies

Bình luận 0