Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng jīng
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ
1
/1
行經
xíng jīng
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass by
(2) menstruation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh Khúc Phụ thành - 經曲阜城
(
Lưu Thương
)
•
Kinh Khúc Phụ thành - 經曲阜城
(
Lưu Thương
)
•
Phọc Nhung nhân - 縛戎人
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0