Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng jiǎo
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˇ
1
/1
行腳
xíng jiǎo
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a monk) to travel
(2) itinerant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Mạn hứng kỳ 2 - 漫興其二
(
Nguyễn Du
)
•
Trấn Quốc quy tăng (Trấn Quốc tùng lâm mộ tử ngưng) - 鎮國歸僧(鎮國松林暮紫凝)
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0