Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng chuán
ㄒㄧㄥˊ ㄔㄨㄢˊ
1
/1
行船
xíng chuán
ㄒㄧㄥˊ ㄔㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sail a boat
(2) to navigate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông Ngô trạo ca kỳ 1 - 東吳棹歌其一
(
Uông Quảng Dương
)
•
Hoài Âm hành kỳ 5 - 淮陰行其五
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Nghi Câu dịch thất tịch - 宜溝驛七夕
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tống Lý tú tài nhập kinh - 送李秀才入京
(
Cố Huống
)
Bình luận
0