Có 1 kết quả:
xíng zhuāng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clothes and other items packed for traveling
(2) baggage
(3) luggage
(2) baggage
(3) luggage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0