Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng jì
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ
1
/1
行跡
xíng jì
ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tracks
(2) traces
(3) movements
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề tư đồ Trần Nguyên Đán từ đường - 題司徒陳元旦祠堂
(
Trần Nghệ Tông
)
•
Độc Hoàng Lỗ Trực thi - 讀黃魯直詩
(
Trương Lỗi
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Trương Tịch
)
•
Ngũ canh chuyển - Duyên danh lợi kỳ 1 - 五更轉-緣名利其一
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường Can hành kỳ 1 - 長干行其一
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0