Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng lù
ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ
1
/1
行路
xíng lù
ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel
(2) transport
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bức trắc hành tặng Tất Diệu [Bức trắc hành tặng Tất Tứ Diệu] - 逼仄行贈畢曜【逼側行贈畢四曜】
(
Đỗ Phủ
)
•
Du Tiên Lữ động văn nhân đàm Thái Nguyên sơn thuỷ chi thắng, tuý hậu thành ngâm - 遊仙侶洞聞人談太原山水之勝醉後成吟
(
Cao Bá Quát
)
•
Đại Phù Phong chủ nhân đáp - 代扶風主人答
(
Vương Xương Linh
)
•
Đường Sùng Huy công chúa thủ ngân hoạ Hàn Nội Hàn - 唐崇徽公主手痕和韓內翰
(
Âu Dương Tu
)
•
Hiệu Mạnh Giao thể - 效孟郊體
(
Tạ Cao
)
•
Kỳ 17 - 其十七
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Phục sầu kỳ 05 - 復愁其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh bình nhạc - 清平樂
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Từ Châu dạ - 徐州夜
(
Nguyễn Du
)
•
Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 4 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其四
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0