Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng lù
ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ
1
/1
行路
xíng lù
ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel
(2) transport
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bức trắc hành tặng Tất Diệu [Bức trắc hành tặng Tất Tứ Diệu] - 逼仄行贈畢曜【逼側行贈畢四曜】
(
Đỗ Phủ
)
•
Cổ phong kỳ 39 (Đăng cao vọng tứ hải) - 古風其三十九(登高望四海)
(
Lý Bạch
)
•
Đề Trường An chủ nhân bích - 題長安主人壁
(
Trương Vị
)
•
Điếu can hành - 釣竿行
(
Tào Phi
)
•
Đồng Vương Thập Nhất phú đắc giang viên ngâm Thuý Bình tống Lục Ba Châu chi nhậm - 同王十一賦得江猿吟翠屏送陸巴州之任
(
Uông Uyển
)
•
Hành lộ nan kỳ 2 - 行路難其二
(
Lý Bạch
)
•
Hoàng Châu đạo thượng tác - 黃洲道上作
(
Trần Quang Triều
)
•
Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 04 - 上皇西巡南京歌其四
(
Lý Bạch
)
•
Túc phủ - 宿府
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức tích sơn cư - 憶昔山居
(
Chiêm Đồng
)
Bình luận
0