Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng lù
ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ
1
/1
行路
xíng lù
ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel
(2) transport
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi già tứ phách - đệ tứ phách - 悲笳四拍-第四拍
(
Triệu Loan Loan
)
•
Chinh phụ biệt - 征婦別
(
Quách Ngọc
)
•
Giá cô thiên - Tống nhân - 鷓鴣天-送人
(
Tân Khí Tật
)
•
Hoàng Châu đạo thượng tác - 黃洲道上作
(
Trần Quang Triều
)
•
Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Nhân nhật kỳ 2 - 人日其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Phục sầu kỳ 05 - 復愁其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Thái Hàng lộ - 太行路
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 04 - 上皇西巡南京歌其四
(
Lý Bạch
)
•
Ức viễn khúc - 憶遠曲
(
Cao Khải
)
Bình luận
0