Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng zōng
ㄒㄧㄥˊ ㄗㄨㄥ
1
/1
行蹤
xíng zōng
ㄒㄧㄥˊ ㄗㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whereabouts
(2) (lose) track (of)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại nội tặng biệt kỳ 2 - 代內贈別其二
(
Tôn Phần
)
•
Kinh Kha cố lý - 荊軻故里
(
Nguyễn Du
)
•
Nam Quan kỷ biệt - 南關紀別
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Ngạc Châu ngụ quán Nghiêm Giản trạch - 鄂州寓館嚴澗宅
(
Nguyên Chẩn
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 084 - 山居百詠其八十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thứ Ung Giang khai thuyền nguyên vận - 次邕江開船元韻
(
Đường Tổ Hướng
)
Bình luận
0