Có 1 kết quả:

yǎn shēn ㄧㄢˇ ㄕㄣ

1/1

yǎn shēn ㄧㄢˇ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to give rise (to)
(2) to spawn
(3) to spread (to)

Bình luận 0