Có 1 kết quả:
yǎn shēng chǎn pǐn ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
yǎn shēng chǎn pǐn ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) derivative product
(2) derivative (in finance)
(2) derivative (in finance)
Bình luận 0
yǎn shēng chǎn pǐn ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0