Có 2 kết quả:

shù ㄕㄨˋzhú ㄓㄨˊ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xíng 行 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丨ノ丶丶一一丨
Thương Hiệt: HOICN (竹人戈金弓)
Unicode: U+8853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuật, toại
Âm Nôm: thuật
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ (sube)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seot6

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

shù ㄕㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kỹ thuật, học thuật, phương pháp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đường đi trong ấp.
2. (Danh) Nghề, kĩ thuật. ◎Như: “thuật sĩ” 術士.
3. (Danh) Cách, phương pháp, sách lược. ◎Như: “bất học vô thuật” 不學無術 không học thì không có phương pháp.
4. (Động) § Thông “thuật” 述.
5. Một âm là “toại”. (Danh) Khu vực hành chánh ngoài thành (thời xưa). § Thông “toại” 遂. ◇Lễ Kí 禮記: “Cổ chi giáo giả, gia hữu thục, đảng hữu tường, toại hữu tự, quốc hữu học” 古之教者, 家有塾, 黨有庠, 術有序, 國有學 (Học kí 學記) (Tổ chức) giáo dục thời xưa, nhà có "thục", làng xóm có "tường", khu vực ngoài thành có "tự", nước có "trường học".

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kĩ thuật, thuật, nghề: 武術 Võ, võ thuật; 藝術 Nghệ thuật;
② Phương pháp, cách, thuật: 戰術 Chiến thuật; 游泳術 Cách bơi;
③ (văn) Đường đi trong ấp;
④ (văn) Như 述 (bộ 辶). Xem 術 [zhú] (bộ 木).

Từ điển Trung-Anh

(1) method
(2) technique

Từ ghép 177

bà chù bǎi jiā , dú zūn rú shù 罷黜百家,獨尊儒術bāo pí huán qiē shù 包皮環切術Běi jīng Yì shù Xué yuàn 北京藝術學院biān jiǔ shù 砭灸術biàn mó shù 變魔術bīng qì shù 兵器術bō pǔ yì shù 波普藝術bù xué wú shù 不學無術cè xīn shù 測心術chuán shū jì shù 傳輸技術chuán xīn shù 傳心術cuī mián shù 催眠術dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 導彈武器技術控制制度Dé guó Xué shù Jiāo liú Zǒng shǔ 德國學術交流總署Dé yì zhì Xué shù Jiāo liú Zhōng xīn 德意志學術交流中心dú xīn shù 讀心術dú zūn rú shù 獨尊儒術fǎ shù 法術fāng shù 方術fáng yù shù 防禦術fēn shēn fá shù 分身乏術fù yǔ shù 腹語術gāo jì shù 高技術gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像術gōng yì měi shù 工藝美術guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠狀動脈旁路移植手術guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠狀動脈旁通手術Guǎng dōng Kē xué jì shù Zhí yè Xué yuàn 廣東科學技術職業學院Guǎng zhōu Měi shù Xué yuàn 廣州美術學院guǐ biàn shù 詭辯術Guó fáng Kē xué Jì shù Gōng yè Wěi yuán huì 國防科學技術工業委員會Guó lì Tái wān Jì shù Dà xué 國立臺灣技術大學guó shù 國術háng kōng shù 航空術hé jì shù 核技術huá xuě shù 滑雪術huí tiān fá shù 回天乏術jī yīn jì shù 基因技術jì shù 技術jì shù biāo zhǔn 技術標準jì shù fā zhǎn 技術發展jì shù fāng àn 技術方案jì shù gù zhàng 技術故障jì shù guān liáo 技術官僚jì shù guī fàn 技術規範jì shù qián shuǐ 技術潛水jì shù rén yuán 技術人員jì shù suǒ xiàn 技術所限jì shù xìng 技術性jì shù xué xiào 技術學校jì shù yuán 技術員jì shù yuán zhù 技術援助jì shù zhī shi 技術知識jì shù zhǐ dǎo 技術指導jì sī quán shù 祭司權術Jiā zhōu Jì shù Xué yuàn 加州技術學院jiàn shù 劍術jiāo huàn jì shù 交換技術Jiǔ zhāng Suàn shù 九章算術kē xué jì shù 科學技術kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科學技術是第一生產力kē xué jì shù xiàn dài huà 科學技術現代化kě cāo zuò de yì shù 可操作的藝術kè lóng jì shù 克隆技術lán wěi qiē chú shù 闌尾切除術Lián hé Jì shù Gōng sī 聯合技術公司liàn dān shù 煉丹術liàn jīn shù 煉金術liàn jīn shù shì 煉金術士lóng rǔ shǒu shù 隆乳手術mǎ shù 馬術měi róng shǒu shù 美容手術měi shù 美術měi shù guǎn 美術館měi shù pǐn 美術品měi shù shǐ 美術史miàn xiàng duì xiàng de jì shù 面嚮對象的技術mín jiān yì shù 民間藝術mó shù 魔術mó shù bàng 魔術棒mó shù fāng kuài 魔術方塊mó shù shī 魔術師mó shù tiē 魔術貼nà mǐ jì shù 納米技術nǎo chéng xiàng jì shù 腦成像技術pēng tiáo shù 烹調術piàn shù 騙術pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹產手術pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宮產手術pǔ pǔ yì shù 普普藝術Qí mín Yào shù 齊民要術qí shù 騎術qǐ dòng jì shù 啟動技術qì guǎn chā guǎn shù 氣管插管術qì guǎn qiē kāi shù 氣管切開術qiāng shù 槍術qū yù wǎng lù jì shù 區域網路技術quán shù 拳術quán shù 權術rén liú shǒu shù 人流手術rén shēng duǎn zàn , xué shù wú yá 人生短暫,學術無涯rén shù 仁術rén xīn rén shù 仁心仁術róu shēn shù 柔身術róu shù 柔術ruǎn jiàn jì shù 軟件技術shè yǐng shù 攝影術shēng wù jì shù 生物技術shí jìn suàn shù 十進算術shǒu shù 手術shǒu shù tái 手術檯shǒu xí jì shù guān 首席技術官shòu shù 獸術shù yǔ 術語suàn shù 算術suàn shù jí shù 算術級數suàn shù píng jūn 算術平均suàn shù píng jūn shù 算術平均數suàn shù shì 算術式tōng xìn jì shù 通信技術tún wèi qǔ tāi shù 臀位取胎術tuō yán zhàn shù 拖延戰術wài kē shǒu shù 外科手術wǎng luò jì shù 網絡技術wēi chuāng shǒu shù 微創手術wēi jiāo náng jì shù 微膠囊技術wū shù 巫術wǔ shù 武術xiàng shù 相術xié shù 邪術xīn fèi fù sū shù 心肺復甦術xīn jì shù 新技術xīn shù 心術xīn zàng dā qiáo shǒu shù 心臟搭橋手術xìn xī jì shù 信息技術xìn xī yǔ tōng xùn jì shù 信息與通訊技術xīng xiàng shù 星相術xíng dòng yì shù jiā 行動藝術家xíng xiàng yì shù 形象藝術xiōng kuò qiē kāi shù 胸廓切開術xué shù 學術xué shù jiè 學術界xué shù shuǐ píng 學術水平xué shù zì yóu 學術自由xún shuǐ shù 尋水術xùn shòu shù 訓獸術yǎn dòng jì shù 眼動技術yáng mó chuān cì shù 羊膜穿刺術yāo shù 妖術yī shù 醫術yí zhí shǒu shù 移植手術yì shù 藝術yì shù jiā 藝術家yì shù jié 藝術節yì shù piàn 藝術片yì shù pǐn 藝術品yì shù tǐ cāo 藝術體操yì shù xué yuàn 藝術學院yì shù zào jiē 藝術造街yǐn xiě shù 隱寫術yìn shuā shù 印刷術Yīng guó Gōng chéng Jì shù Xué huì 英國工程技術學會yǔ fǎ shù yǔ 語法術語yù shòu shù 馭獸術zài zào shǒu shù 再造手術zào xíng yì shù 造型藝術zhān xīng shù 占星術zhàn shù 戰術zhàn shù dǎo dàn 戰術導彈zhàn shù hé wǔ qì 戰術核武器zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正電子發射斷層照相術zhōng děng jì shù xué xiào 中等技術學校Zhōng guó Měi shù guǎn 中國美術館Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中國文學藝術界聯合會zhǒng liú qiè chú shù 腫瘤切除術zì dòng huà jì shù 自動化技術zōng hé yì shù 綜合藝術

zhú ㄓㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

various genera of flowers of Asteracea family (daisies and chrysanthemums), including Atractylis lancea

Từ ghép 1