Có 2 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ • tòng ㄊㄨㄥˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hồ đồng” 衚衕.
2. § Phồn thể của chữ 胡.
2. § Phồn thể của chữ 胡.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dãy phố thẳng suốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hồ đồng” 衚衕.
2. § Phồn thể của chữ 胡.
2. § Phồn thể của chữ 胡.
Từ điển Thiều Chửu
① Dãy phố thẳng suốt. Về miền bắc gọi trong ngõ phố là hồ đồng 衚衕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dãy phố thẳng suốt: 衚衕 Ngõ phố, ngõ hẻm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường đi.
Từ điển Trung-Anh
see 衚衕|胡同[hu2 tong4]
Từ ghép 1