Có 2 kết quả:
lòng ㄌㄨㄥˋ • xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xíng 行 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴行共
Nét bút: ノノ丨一丨丨一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HOTCN (竹人廿金弓)
Unicode: U+8856
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạng
Âm Nôm: lộng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ちまた (chimata)
Âm Quảng Đông: hong6, lung6
Âm Nôm: lộng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ちまた (chimata)
Âm Quảng Đông: hong6, lung6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đường đi trong làng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngõ ở trong làng. § Xem thêm “lộng” 弄.
Từ điển Trung-Anh
variant of 弄[long4]
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ðường đi ở trong làng. Xem thêm chữ lộng 弄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đường làng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hạng 巷.
Từ điển Trung-Anh
variant of 巷[xiang4]