Có 1 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝ

1/1

jiē ㄐㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngã tư
2. đường phố

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đường, phố. ◎Như: “đại nhai tiểu hạng” 大街小巷 đường lớn ngõ nhỏ, “cuống nhai” 逛街 dạo phố.
2. (Danh) Khu phố chợ tập trung sinh hoạt buôn bán, làm việc theo một ngành nghề nào đó. ◎Như: “gia cụ nhai” 家具街 khu bán đồ dùng trong nhà, “điện ảnh nhai” 電影街 khu phố điện ảnh.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngã tư, con đường thông cả bốn mặt, những đường cái trong thành phố đều gọi là nhai.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đường phố, phố, đường: 上街 Ra phố;
② (đph) Chợ: 赶街 Đi chợ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường thông nhiều ngả. Đường đi — Đường trong thành phố.

Từ điển Trung-Anh

(1) street
(2) CL:條|条[tiao2]

Từ ghép 67

bù xíng jiē 步行街dā jiē fang 搭街坊dà jiē 大街dà jiē xiǎo xiàng 大街小巷dāng jiē 当街dāng jiē 當街dīng zì jiē 丁字街guàng jiē 逛街guò jiē lǎo shǔ 过街老鼠guò jiē lǎo shǔ 過街老鼠guò jiē tiān qiáo 过街天桥guò jiē tiān qiáo 過街天橋héng jiē 横街héng jiē 橫街huā jiē 花街Huá ěr jiē Rì bào 华尔街日报Huá ěr jiē Rì bào 華爾街日報jiē dào 街道jiē dào bàn shì chù 街道办事处jiē dào bàn shì chù 街道辦事處jiē dēng 街灯jiē dēng 街燈jiē duàn 街段jiē fāng 街坊jiē fang lín lǐ 街坊邻里jiē fang lín lǐ 街坊鄰里jiē fang sì lín 街坊四邻jiē fang sì lín 街坊四鄰jiē jī 街机jiē jī 街機jiē jǐng 街景jiē qū 街区jiē qū 街區jiē shang 街上jiē tán xiàng yì 街談巷議jiē tán xiàng yì 街谈巷议jiē tóu 街头jiē tóu 街頭jiē tóu xiàng wěi 街头巷尾jiē tóu xiàng wěi 街頭巷尾jiē wǔ 街舞jiē xiàng 街巷Lǎo jiē 老街lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ 老鼠过街,人人喊打lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ 老鼠過街,人人喊打lín jiē 临街lín jiē 臨街lín jiē fáng 临街房lín jiē fáng 臨街房mà jiē 罵街mà jiē 骂街pō fù mà jiē 泼妇骂街pō fù mà jiē 潑婦罵街pū jiē 仆街sǎo jiē 扫街sǎo jiē 掃街shàng jiē 上街Shàng jiē Qū 上街区Shàng jiē Qū 上街區Xiāng xiè lì shè Dà jiē 香榭丽舍大街Xiāng xiè lì shè Dà jiē 香榭麗舍大街yì shù zào jiē 艺术造街yì shù zào jiē 藝術造街yóu jiē 游街yóu jiē 遊街yóu jiē shì zhòng 游街示众yóu jiē shì zhòng 遊街示眾