Có 1 kết quả:
jiē dào ㄐㄧㄝ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) street
(2) CL:條|条[tiao2]
(3) subdistrict
(4) residential district
(2) CL:條|条[tiao2]
(3) subdistrict
(4) residential district
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0