Có 1 kết quả:
hú ㄏㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xíng 行 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴行胡
Nét bút: ノノ丨一丨丨フ一ノフ一一一一丨
Thương Hiệt: HOJRN (竹人十口弓)
Unicode: U+885A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Tây Đô thành - 題西都城 (Nguyễn Mộng Trang)
• Hồ già khúc - 衚笳曲 (Vương Xương Linh)
• Tranh - 筝 (Bạch Cư Dị)
• Tục đề Vương thị phụ - 續題王氏婦 (Dương Duy Trinh)
• Hồ già khúc - 衚笳曲 (Vương Xương Linh)
• Tranh - 筝 (Bạch Cư Dị)
• Tục đề Vương thị phụ - 續題王氏婦 (Dương Duy Trinh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồ đồng 衚衕)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hồ đồng” 衚衕.
2. § Phồn thể của chữ 胡.
2. § Phồn thể của chữ 胡.
Từ điển Thiều Chửu
① Về miền bắc gọi trong ngõ phố là hồ đồng 衚衕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 衕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hồ đồng 衚衕: Đường sá.
Từ điển Trung-Anh
see 衚衕|胡同[hu2 tong4]
Từ ghép 1