Có 1 kết quả:

ㄏㄨˊ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xíng 行 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丨丨フ一ノフ一一一一丨
Thương Hiệt: HOJRN (竹人十口弓)
Unicode: U+885A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Nôm: hồ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hồ đồng 衚衕)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “hồ đồng” 衚衕.
2. § Phồn thể của chữ 胡.

Từ điển Thiều Chửu

① Về miền bắc gọi trong ngõ phố là hồ đồng 衚衕.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 衕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hồ đồng 衚衕: Đường sá.

Từ điển Trung-Anh

see 衚衕|胡同[hu2 tong4]

Từ ghép 1