Có 1 kết quả:
hú ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồ đồng 衚衕)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hồ đồng” 衚衕.
2. § Phồn thể của chữ 胡.
2. § Phồn thể của chữ 胡.
Từ điển Thiều Chửu
① Về miền bắc gọi trong ngõ phố là hồ đồng 衚衕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 衕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hồ đồng 衚衕: Đường sá.
Từ điển Trung-Anh
see 衚衕|胡同[hu2 tong4]
Từ ghép 1