Có 1 kết quả:

hú tòng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ

1/1

hú tòng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngõ phố

Từ điển Trung-Anh

variant of 胡同[hu2 tong4]