Có 2 kết quả:

Wèi ㄨㄟˋwèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: Wèi ㄨㄟˋ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xíng 行 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一フ丨一一丨
Thương Hiệt: HODQN (竹人木手弓)
Unicode: U+885B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vệ
Âm Nôm: về
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/2

wèi ㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bảo vệ, phòng giữ
2. nước Vệ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bảo hộ, phòng thủ. ◎Như: “phòng vệ” 防衛 giữ gìn, ngăn ngừa, “tự vệ” 自衛 dùng sức của chính mình để ngăn xâm nhập, không bị làm hại.
2. (Động) Thừa thị, thị phụng.
3. (Động) Che, đóng.
4. (Danh) Tên một nước thời Chu.
5. (Danh) Người giữ việc phòng hộ. ◎Như: “thị vệ” 侍衛, “cảnh vệ” 警衛 đều là những chức vụ giữ việc phòng bị.
6. (Danh) Ngày xưa gọi nơi đóng binh canh giữ ở biên giới là “vệ”. ◎Như: “kim san vệ” 金山衛. § Vua “Minh Thái Tổ” 明太祖 chọn những chỗ hiểm yếu, một quận thì đặt một sở, mấy quận liền nhau thì đặt một vệ, mỗi vệ đóng 3600 binh.
7. (Danh) Một loại y phục ngày xưa. § Một loại trong “cửu phục” 九服. Cũng chỉ một trong “ngũ phục” 五服.
8. (Danh) Lông mao bên cạnh mũi tên.
9. (Danh) Tên gọi khác của con lừa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thứ nhật, hữu khách lai yết, trập hắc vệ ư môn” 次日, 有客來謁, 縶黑衛於門 (Hồ thị 胡氏) Hôm sau, có khách đến xin gặp, buộc con lừa đen ở cổng.
10. (Danh) Chân tay, tứ chi.
11. (Danh) Tên khí “vệ” 衛 (đông y).
12. (Danh) Bề ngoài của sự vật. ◇Trần Sư Đạo 陳師道: “Ngụy Văn Đế viết: Văn dĩ ý vi chủ, dĩ khí vi phụ, dĩ từ vi vệ” 魏文帝曰: 文以意為主, 以氣為輔, 以詞為衛 (Hậu san thi thoại 後山詩話).
13. (Danh) Tên sông.
14. (Danh) Họ “Vệ”.
15. (Tính) Sắc, nhọn. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Xạ giả hãn ô hào chi cung, loan Kì vệ chi tiễn” 射者扞烏號之弓, 彎棋衛之箭 (Nguyên đạo 原道) Người bắn chim cầm cánh cung cứng (ô hào), giương mũi tên nhọn (đất Kì làm ra). § Theo một truyền thuyết: “Ô hào” 烏號 chỉ cây dâu tang chá, lấy cành làm cung rất chắc. Đất “Kì” 棋 sản xuất một loại tên rất tốt.
16. (Tính) Tốt, đẹp. § Thông 禕.
17. § Cũng viết là 衞.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ 衞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 衞.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Toán quân 500 người gọi là một Vệ, theo chế độ binh bị Trung Hoa thời cổ. Đoạn trường tân thanh : » Quân trung gươm lớn dáo dài, Vệ trong thị lập cơ ngoài song phi « — Che chở giữ gìn. Td: Hộ vệ — Tên một nước chư hầu đời nhà Chu, đất cũ thuộc tỉnh Hà Bắc ngày nay.

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to protect
(3) to defend
(4) abbr. for 衛生|卫生, hygiene
(5) health
(6) abbr. for 衛生間|卫生间, toilet

Từ ghép 120

Ān tè wèi pǔ 安特衛普bǎo jiā wèi guó 保家衛國bǎo wèi 保衛bǎo wèi zǔ guó 保衛祖國Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗衛星導航系統Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列顛保衛戰Chì wèi duì 赤衛隊Chì wèi jūn 赤衛軍chú wèi 廚衛Dà wèi 大衛Dà wèi · Àì dēng bǎo 大衛艾登堡Dà wèi · Mǐ lì bān dé 大衛米利班德Dà wèi yíng hé yuē 大衛營和約diàn wèi 殿衛fáng wèi 防衛fáng wèi dà chén 防衛大臣fáng wèi guò dàng 防衛過當fáng wèi wǔ qì 防衛武器gōng gòng wèi shēng 公共衛生gǒng wèi 拱衛guān cè wèi xīng 觀測衛星Guó mín Jǐng wèi duì 國民警衛隊Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 國內安全保衛局hǎi àn hù wèi duì 海岸護衛隊hǎi àn jǐng wèi duì 海岸警衛隊hàn wèi 捍衛hàn wèi zhě 捍衛者háng kōng zì wèi duì 航空自衛隊Hóng wèi bīng 紅衛兵hòu wèi 後衛hù wèi 護衛hù wèi jiàn 護衛艦hù wèi tǐng 護衛艇huán jìng wèi shēng 環境衛生huán wèi 環衛huán wèi gōng rén 環衛工人huǒ wèi yī 火衛一jiāo tōng jǐng wèi 交通警衛jìn wèi jūn 禁衛軍Jìn wèi Wén mǒ 近衛文麿Jīng wèi 精衛Jīng wèi tián hǎi 精衛填海jǐng wèi 警衛Měi guó Hǎi àn Jǐng wèi duì 美國海岸警衛隊mén wèi 門衛nà wèi xīng 納衛星Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場qì xiàng wèi xīng 氣象衛星qián wèi 前衛Qīn wèi duì 親衛隊quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統rén zào wèi xīng 人造衛星Shì wèi 世衛shì wèi 侍衛shì wèi guān 侍衛官Shì wèi Zǔ zhī 世衛組織shǒu wèi 守衛shǒu wèi zhě 守衛者sì fēn wèi 四分衛Tè wèi qiáng 特衛強tiē shēn wèi duì 貼身衛隊tōng xìn wèi xīng 通信衛星tōng xùn wèi xīng 通訊衛星Tǔ wèi èr 土衛二tǔ wèi liù 土衛六Wāng Jīng wèi 汪精衛Wáng Jiā wèi 王家衛Wēi hǎi wèi 威海衛wèi bīng 衛兵wèi chéng 衛城wèi dào 衛道wèi dào shì 衛道士wèi duì 衛隊wèi guó 衛國wèi hù 衛護wèi jiàn 衛艦wèi miǎn 衛冕wèi shēng 衛生wèi shēng fáng yì 衛生防疫wèi shēng guān yuán 衛生官員wèi shēng jiān 衛生間wèi shēng jīn 衛生巾wèi shēng jú 衛生局wèi shēng kù 衛生褲wèi shēng mián 衛生棉wèi shēng mián tiáo 衛生棉條wèi shēng qiú 衛生球wèi shēng shè bèi 衛生設備wèi shēng shǔ 衛生署wèi shēng táo cí 衛生陶瓷wèi shēng tào 衛生套wèi shēng tīng 衛生廳wèi shēng wán 衛生丸wèi shēng yòng zhǐ 衛生用紙wèi shēng zhǐ 衛生紙wèi shì 衛士wèi shì 衛視wèi wèi 衛尉wèi xiào 衛校wèi xīng 衛星wèi xīng chéng 衛星城wèi xīng dǎo háng 衛星導航wèi xīng dǎo háng xì tǒng 衛星導航系統wèi xīng diàn shì 衛星電視wèi xīng dìng wèi xì tǒng 衛星定位系統wèi xīng tú 衛星圖wèi xīng tú xiàng 衛星圖像wèi yī 衛衣wèi yù 衛浴Yǎ diǎn wèi chéng 雅典衛城yí wèi 儀衛yòu qián wèi 右前衛zhèng dàng fáng wèi 正當防衛zhōng qián wèi 中前衛Zhōng wèi 中衛Zhōng wèi shì 中衛市zì wèi 自衛zì wèi duì 自衛隊zì wǒ fáng wèi 自我防衛zuǒ qián wèi 左前衛