Có 2 kết quả:

Wèi guó ㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊwèi guó ㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

state of Wei (c. 1040-209 BC), vassal of Zhou

Từ điển Trung-Anh

to defend one's country