Có 1 kết quả:

wèi xīng dǎo háng xì tǒng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄉㄠˇ ㄏㄤˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) satellite navigation system
(2) sat-nav