Có 1 kết quả:
Wèi shì Cháo xiǎn ㄨㄟˋ ㄕˋ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ
Wèi shì Cháo xiǎn ㄨㄟˋ ㄕˋ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Wiman Korea (195-108 BC), historical kingdom in Manchuria, Liaoning and North Korea
Wèi shì Cháo xiǎn ㄨㄟˋ ㄕˋ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh