Có 1 kết quả:

wèi shēng ㄨㄟˋ ㄕㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

vệ sinh

Từ điển Trung-Anh

(1) health
(2) hygiene
(3) sanitation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0