Có 1 kết quả:
wèi shēng ㄨㄟˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vệ sinh
Từ điển Trung-Anh
(1) health
(2) hygiene
(3) sanitation
(2) hygiene
(3) sanitation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0