Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xíng 行 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶ノ一ノ丨フ一一一一一丨
Thương Hiệt: HOTUN (竹人廿山弓)
Unicode: U+885C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0