Có 1 kết quả:

chōng jī ㄔㄨㄥ ㄐㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

1. đập vào
2. xung kích

Từ điển Trung-Anh

(1) to attack
(2) to batter
(3) (of waves) to pound against
(4) shock
(5) impact

Bình luận 0