Có 1 kết quả:
chōng hūn tóu nǎo ㄔㄨㄥ ㄏㄨㄣ ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ
chōng hūn tóu nǎo ㄔㄨㄥ ㄏㄨㄣ ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to be muddled in the brain (idiom); fig. excited and unable to act rationally
(2) to go to one's head
(2) to go to one's head
Bình luận 0