Có 1 kết quả:
wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xíng 行 (+10 nét)
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一丨フ丨一一丨
Thương Hiệt: HODBN (竹人木月弓)
Unicode: U+885E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vệ
Âm Nôm: vệ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai6
Âm Nôm: vệ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bảo vệ, phòng giữ
2. nước Vệ
2. nước Vệ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 衛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giữ gìn, bảo vệ, vệ: 衞國 Giữ nước; 捍衞主權 Bảo vệ chủ quyền; 自衞 Tự vệ;
② Một đơn vị lính phòng vệ thời Minh (Trung Quốc) gồm 3.600 người;
③ (văn) Con lừa;
④ (y) Phần vệ (của máu). Xem 榮衞 [róngwèi];
⑤ (văn) Cái vầy tên;
⑥ [Wèi] (Nước) Vệ (thời Chu, Trung Quốc).
② Một đơn vị lính phòng vệ thời Minh (Trung Quốc) gồm 3.600 người;
③ (văn) Con lừa;
④ (y) Phần vệ (của máu). Xem 榮衞 [róngwèi];
⑤ (văn) Cái vầy tên;
⑥ [Wèi] (Nước) Vệ (thời Chu, Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 衛|卫[wei4]
(2) to guard
(3) to defend
(2) to guard
(3) to defend
Từ ghép 1