Có 1 kết quả:

dào ㄉㄠˋ
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xíng 行 (+10 nét)
Hình thái: 𩠐
Nét bút: ノノ丨フフフ一ノ丨フ一一一一一丨
Thương Hiệt: HOVUN (竹人女山弓)
Unicode: U+885F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dào ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 道[dao4]